cypripedium fasciculatum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cypripedium fasciculatum+ Noun
- cây lan hài (cụm lan có một vài cuống ngắn, 2 lá to, hoa rủ có màu hơi xanh hoặc hơi nâu, túi có đốm tím).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clustered lady's slipper Cypripedium fasciculatum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Cypripedium fasciculatum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Cypripedium fasciculatum":
cypripedium fasciculatum Cypripedium fasciculatum - Những từ có chứa "Cypripedium fasciculatum":
cypripedium fasciculatum Cypripedium fasciculatum
Lượt xem: 765
Từ vừa tra